võng mạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: võng mạc+ noun
- retina
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "võng mạc"
- Những từ có chứa "võng mạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sag deflect deflection deflexion loft emmetropic ametropic cystoid macular edema detached retina diabetic retinopathy more...
Lượt xem: 435